Có 1 kết quả cho từ : 경합
Chủ đề : Kinh tế
Nghĩa
1 : sự cạnh tranh
이익과 권리가 따르는 일을 맡으려고 서로 맞서 겨룸.
Sự tranh nhau để giành lấy việc đảm nhiệm một công việc mang lại lợi ích và quyền lợi.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경합에 나서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경합 :
- sự cạnh tranh
Cách đọc từ vựng 경합 : [경ː합]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.