Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 경합
Chủ đề : Kinh tế
경합
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự cạnh tranh
이익과 권리가 따르는 일을 맡으려고 서로 맞서 겨룸.
Sự tranh nhau để giành lấy việc đảm nhiệm một công việc mang lại lợi ích và quyền lợi.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경합보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경합벌이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경합붙다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어제 미술품 경매에서 마지막까지 경합치열했다면서요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쟁쟁한 실력을 뽐내는 최종 네 팀의 치열경합 끝에 우리 팀이 승리하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경합에 나서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경합하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 선거에서 두 후보개표 막판까지 열띤 경합을 벌였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저는 항상 고즈넉한 모습을 잃지 않아 가족들에게 편안함을 주는 아버지가장 존경합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저는 국졸 출신에도 불구하고 자수성가해서 큰 기업을 일구신 아버지존경합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 競
cạnh
trận thi đấu, việc thi thố
합 - 合
cáp , hiệp , hạp , hợp
sự kết hợp, sự hoà hợp, sự hợp nhất

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경합 :
    1. sự cạnh tranh

Cách đọc từ vựng 경합 : [경ː합]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.