Có 1 kết quả cho từ : 가을비
가을비
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mưa thu
가을에 내리는 비.
Mưa rơi vào mùa thu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가을비가 그치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가을비 :
- mưa thu
Cách đọc từ vựng 가을비 : [가을삐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.