Có 11 kết quả cho từ : 가슴
Chủ đề : Cơ khí y sinh ,Cảm xúc ,Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Từ vựng cao cấp phần 2
가슴
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : ngực
인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật.
2 : ngực (áo)
사람의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분을 덮은 옷의 부분.
Phần áo che phần trước của cơ thể, ở giữa cổ và bụng người.
3 : lòng
마음이나 느낌.
Lòng dạ hay cảm xúc.
4 : lồng ngực
사람의 심장이나 폐.
Tim hay phổi của người.
5 : ngực
여자의 젖가슴.
Vú của phụ nữ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가슴이 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴을 졸이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴을 울리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴이 후련하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴이 찡하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴이 뿌듯하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가슴 :
- ngực
- ngực áo
- lòng
- lồng ngực
- ngực
Cách đọc từ vựng 가슴 : [가슴]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.