Có 1 kết quả cho từ : 공기놀이하다
공기놀이하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chơi trò chơi Gonggi (chộp lấy đá)
작은 돌 다섯 개를 일정한 규칙에 따라 집고 받으며 놀다.
Chơi trò chộp lấy năm hòn đá nhỏ theo một quy tắc nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공기놀이하다 :
- chơi trò chơi Gonggi chộp lấy đá
Cách đọc từ vựng 공기놀이하다 : [공ː기노리하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc