Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 경제 성장
경제 성장

Nghĩa

1 : sự tăng trưởng kinh tế
한 나라의 경제 규모와 능력이 점차 커지는 일.
Việc qui mô và năng lực kinh tế của một quốc gia dần lớn mạnh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
단순한 경제 성장가속화는 빈부 격차심화시키는 부작용을 낳을 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리나라는 빠른 경제 성장을 통해 강대국가로 발전하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리나라는 눈부신 경제 성장으로 강화국력자랑하며 세계 무대에 서게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근 개도국들이 풍부한 노동력천연자원바탕으로 경제 성장거듭하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 개발 도상국경제 성장 노하우전수해 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내년에 열릴 올림픽국내 개최우리나라 경제 성장견인차가 될 것으로 보인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리나라가 짧은 기간급속경제 성장을 이룬 것은 경이적 사건이라 할 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리나라는 경제 개발 정책을 통해 눈부신 경제 성장을 이룰 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 經
kinh
간접
kinh nghiệm gián tiếp
성 - 成
thành
가화만사
gia hòa vạn sự thành
장 - 長
tràng , trướng , trường , trưởng , trượng
가부
gia trưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경제 성장 :
    1. sự tăng trưởng kinh tế

Cách đọc từ vựng 경제 성장 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.