Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간이식당
간이식당
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : quán ăn tiện lợi
기본적인 시설만을 갖추어 간단하게 먹을 수 있고 값이 싼 음식을 파는 곳.
Nơi bán thức ăn giá rẻ và có thể ăn một cách đơn giản do chỉ có cơ sở cơ bản.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간이식당에서 밥을 먹다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당에서 끼니를 때우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당에 들르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당을 차리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당운영하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 해변가에 있는 간이식당에 가서 간단한 음식을 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 열차 안에 있는 간이식당에서 빵 하나를 사 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당에서 밥을 먹다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당에서 끼니를 때우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 簡
giản
결성
tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
당 - 堂
đàng , đường
간이식
quán ăn tiện lợi
식 - 食
thực , tự
가공
thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến
역 - 易
dị , dịch
간이
sự giản tiện

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간이식당 :
    1. quán ăn tiện lợi

Cách đọc từ vựng 간이식당 : [가ː니식땅]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.