Có 1 kết quả cho từ : 간이식당
Nghĩa
1 : quán ăn tiện lợi
기본적인 시설만을 갖추어 간단하게 먹을 수 있고 값이 싼 음식을 파는 곳.
Nơi bán thức ăn giá rẻ và có thể ăn một cách đơn giản do chỉ có cơ sở cơ bản.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간이식당에 들르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간이식당을 차리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간이식당 :
- quán ăn tiện lợi
Cách đọc từ vựng 간이식당 : [가ː니식땅]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.