Có 1 kết quả cho từ : 판매점
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4A
Nghĩa
1 : cửa hàng, căn tin
상품을 파는 가게.
Cửa tiệm bán sản phẩm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
매 - 賣
mại
점 - 店
điếm
việc bán hàng rong, việc bán hàng dạo, việc bán hàng ven đường, người bán hàng rong, người bán dạo, người bán hàng ven đường
판 - 販
phiến , phán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 판매점 :
- cửa hàng, căn tin
Cách đọc từ vựng 판매점 : [판매점]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc