Có 10 kết quả cho từ : 나라
Chủ đề : Ngôn ngữ học ,Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 1 ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1A
나라
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đất nước, quốc gia, nhà nước
일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직.
Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất định.
2 : đất nước, quốc gia.
상상 속의 세상이나 세계.
Một thế giới trong trí tưởng tượng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나라 :
- đất nước, quốc gia, nhà nước
- đất nước, quốc gia.
Cách đọc từ vựng 나라 : [나라]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.