Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 결석하다
결석하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : vắng mặt
학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않다.
Không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 결석할,결석하겠습니다,결석하지 않,결석하시겠습니다,결석해요,결석합니다,결석합니까,결석하는데,결석하는,결석한데,결석할데,결석하고,결석하면,결석하며,결석해도,결석한다,결석하다,결석하게,결석해서,결석해야 한다,결석해야 합니다,결석해야 했습니다,결석했다,결석했습니다,결석합니다,결석했고,결석하,결석했,결석해,결석한,결석해라고 하셨다,결석해졌다,결석해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
결 - 缺
khuyết
sự cho nghỉ học
석 - 席
tịch
가시방
nệm gai, ghế nóng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 결석하다 :
    1. vắng mặt

Cách đọc từ vựng 결석하다 : [결써카다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.