Có 1 kết quả cho từ : 검붉다
Chủ đề : Ngày 37 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
검붉다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : đỏ thẩm, đỏ đậm, đỏ bầm
검은 빛을 띠면서 붉다.
Màu đỏ có sắc đen.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검붉다 :
- đỏ thẩm, đỏ đậm, đỏ bầm
Cách đọc từ vựng 검붉다 : [검ː북따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.