Có 15 kết quả cho từ : 가격
Nghĩa
1 : sự đánh đập, sự ra đòn
손이나 주먹, 몽둥이 등으로 치거나 때림.
Việc đánh hay đập bằng tay, nắm đấm hay gậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가격을 올리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격을 떨어뜨리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격이 치솟다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가격이 오르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가격 :
- sự đánh đập, sự ra đòn
Cách đọc từ vựng 가격 : [가격]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 2 người đánh giá. Trung bình 3* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.