Có 3 kết quả cho từ : 가수
Nghĩa
1 : ca sĩ
노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
Người làm việc ca hát như một nghề.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가수가 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가수 :
- ca sĩ
Cách đọc từ vựng 가수 : [가수]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.