Có 1 kết quả cho từ : 우리나라
우리나라1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : nước ta, Hàn Quốc
한국 사람이 한국을 스스로 이르는 말.
Từ mà người Hàn Quốc tự gọi Hàn Quốc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 우리나라 :
- nước ta, Hàn Quốc
Cách đọc từ vựng 우리나라 : [우리나라]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc