Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
2
Hán hàn
37
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 2 kết quả cho từ :
간구하다
간구하다
2
[懇求하다]
Động từ - 동사
/간ː구하다/
Nghĩa
1 : khẩn cầu
기도하면서 간절히 바라다.
Cầu nguyện và mong mỏi một cách khẩn thiết.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간구할,간구하겠습니다,간구하지 않,간구하시겠습니다,간구해요,간구합니다,간구합니까,간구하는데,간구하는,간구한데,간구할데,간구하고,간구하면,간구하며,간구해도,간구한다,간구하다,간구하게,간구해서,간구해야 한다,간구해야 합니다,간구해야 했습니다,간구했다,간구했습니다,간구합니다,간구했고,간구하,간구했,간구해,간구한,간구해라고 하셨다,간구해졌다,간구해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 懇
khẩn
간
곡하다
[
懇
曲하다]
khẩn khoản, tha thiết
구 - 求
cầu
간
구
하다
[干
求
하다]
cầu mong
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간구하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간구하다
:
khẩn cầu
간구하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간구하다
: [간ː구하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
간구하다
1
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi