Có 2 kết quả cho từ : 간구하다
Nghĩa
1 : khẩn cầu
기도하면서 간절히 바라다.
Cầu nguyện và mong mỏi một cách khẩn thiết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간 - 懇
khẩn
구 - 求
cầu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간구하다 :
- khẩn cầu
Cách đọc từ vựng 간구하다 : [간ː구하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.