Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 이번
이번1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : lần này
곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
인명 피해는 없었지만, 차량전소소방서 추산 3천800만 원의 재산 피해가 났습니다. 코나 EV차량에 불이 난 것은 이번이 12번째입니다.
Không có thương tích về người nhưng chiếc xe đã bị thiêu rụi, gây thiệt hại về tài sản ước tính khoảng 38 triệu won. Đây là lần thứ 12 xe Kona EV bốc cháy.
보건당국은 올해 초 신천지 집단감염 때보다 지금이 더 큰 위기라면이번 주가 중대 고비가 될 거라고 경고했습니다.
Các quan chức y tế đã cảnh báo rằng tuần này sẽ là một trở ngại lớn, nói rằng đây là một cuộc khủng hoảng lớn hơn so với khi nhiễm trùng nhóm Shincheonji vào đầu năm nay.
권준욱 중앙방역대책본부 부본부  이번 수도권 유행은 지난 신천지 유행달리 바이러스전파력이 높은 GH형일 가능성이 큽니다.
Kwon Jun-wook /Phó Giám đốc Trụ sở các biện pháp đối phó phòng thủ trung ương: Dịch bệnh này ở khu vực đô thị, không giống như dịch bệnh Shincheonji vừa qua, rất có thể là loại GH, có khả năng lây truyền virus cao.
다음 달에 남편보너스를 받으면 이번가계 적자를 메울 수 있을 것 같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 일을 진행하는 데 많은 어려움가로놓여 있어서 성공적으로 끝낼 자신없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 회사결정이 법에 맞는지 가름을 하기 위해 변호사를 모셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 학기부터 공부를 잘하는 반과 못하는 반을 가름을 하기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가만히 생각해 보니 이번 일은 그 사람한테 책임이 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 작품실용적디자인예술성까지 가미되었다는 호평을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감독은 이번 영화시각적요소가미했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
번 - 番
ba , bà , phan , phiên
con số bị bỏ sót, con số bị thiếu
이 - 二
nhị
tháng mười hai
이 - 以
trước nay, trước giờ, từ đó
이 - 伊
y
이 - 利
lợi
감언
lời đường mật
이 - 吏
lại
관리
cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
이 - 姨
di
con của dì (chị và em gái của mẹ)
이 - 李
lí , lý
Lee-jo; triều Lý
이 - 理
lí , lý
감리
sự giám sát
이 - 異
di , dị
sự kinh ngạc
이 - 痢
lị
bệnh kiết lỵ, bệnh lỵ
이 - 移
di , dị , sỉ , xỉ
감정
sự đồng cảm
이 - 罹
duy , li , ly
재민
nạn nhân, dân bị nạn
이 - 離
li , ly , lệ
거리
cự li

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 이번 :
    1. lần này

Cách đọc từ vựng 이번 : [이번]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.