Có 3 kết quả cho từ : 고르다
Chủ đề : Sinh lý học ,Ngoại hình
고르다2
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : làm đều
상태나 모양이 들쑥날쑥하던 것을 규칙적이고 일정하게 만들다.
Làm cho cái có trạng thái hay hình dáng không đồng đều một cách có tính quy tắc và nhất định.
2 : chỉnh trang, chỉnh sửa
무엇을 하기에 좋게 다듬거나 손질하다.
Điều chỉnh hay chỉnh tu để phù hợp với việc gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고르다 :
- làm đều
- chỉnh trang, chỉnh sửa
Cách đọc từ vựng 고르다 : [고르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc