Có 1 kết quả cho từ : 고러다
고러다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cứ vậy, cứ thế
상태, 모양, 성질 등이 고러하게 되게 하다.
Trở nên giống như việc hay điều đã nói ở trước.
2 :
고렇게 말하다.
Nói như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고러다 :
- cứ vậy, cứ thế
Cách đọc từ vựng 고러다 : [고러다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc