Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 경도
경도1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : kinh độ
지구 위의 위치를 세로로 나타내는 것.
Cái thể hiện vị trí trên quả địa cầu theo chiều dọc.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경도 보호하고 운동도 할 겸 차는 집에 두고 회사에 걸어가기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경도를 구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대한민국은 위도 37.6도, 경도 127도에 위치하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
세계 시간 설정기준이 되는 것은 경도 0도 선이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경도되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 민족주의 사상에 대한 경도 때문에 민족주의 운동을 하기로 결심하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
무분별한 외래 문화에 대한 경도지양되어야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이론에 경도되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이념에 경도되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사상에 경도되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 經
kinh
간접
kinh nghiệm gián tiếp
도 - 度
đạc , độ
가부장 제
chế độ gia trưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경도 :
    1. kinh độ

Cách đọc từ vựng 경도 : [경도]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.