Có 1 kết quả cho từ : 나누다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 5 ,Từ vựng cao cấp phần 4 ,Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1
나누다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra
원래 하나였던 것을 둘 이상의 부분이나 조각이 되게 하다.
Làm cho cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hoặc hai miếng trở lên.
2 : phân chia, phân loại
여러 가지가 섞인 것을 어떤 기준에 따라 둘 이상의 부류가 되게 구분하거나 분류하다.
Phân biệt hay phân loại nhiều thứ trộn lẫn với nhau thành hai loại trở lên theo một tiêu chuẩn nào đó.
3 : chia
수학에서 나눗셈을 하다.
Thực hiện phép chia trong toán học.
4 : phân chia
각각의 몫을 따로 주다.
Cho riêng từng phần.
5 : chia phần, chia nhau
음식을 함께 먹거나 갈라 먹다.
Ăn chung hoặc chia thức ăn ra ăn.
6 : trao đổi
말이나 이야기, 인사 등을 주고받다.
Trao đổi lời nói, câu chuyện, sự chào hỏi…
7 : chia sẻ, sẻ chia
기쁨, 즐거움, 고통, 괴로움 등의 감정을 함께하다.
Cùng nhau những tình cảm như nỗi vui mừng, niềm vui, nỗi khổ, nỗi buồn...
8 : cùng
악수나 키스 등의 행동을 함께 하다.
Cùng thực hiện một hành động như trượt tuyết hay bắt tay...
9 : cùng mang
혈연 관계에 있다.
Có quan hệ huyết thống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나누다 :
- chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra
- phân chia, phân loại
- chia
- phân chia
- chia phần, chia nhau
- trao đổi
- chia sẻ, sẻ chia
- cùng
- cùng mang
Cách đọc từ vựng 나누다 : [나누다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.