Có 4 kết quả cho từ : 시조
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 2 ,Từ vựng cao cấp phần 4 ,Từ vựng cao cấp phần 5 ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 5 - Phần 2 ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 6 - Phần 1
Nghĩa
1 : thuỷ tổ
민족, 왕조, 가계 등의 맨 처음이 되는 조상.
Tổ tiên đầu tiên của dân tộc, vương triều, gia hệ....
2 : ông tổ
학문, 기술 등을 처음으로 고안한 사람.
Người tạo ra học vấn, kĩ thuật… lần đầu tiên.
3 : cái gốc
나중 것의 바탕이 된 맨 처음의 것.
Cái đầu tiên trở thành nền tảng của cái sau này.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시 - 始
thuỷ , thí , thỉ
조 - 祖
tổ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시조 :
- thuỷ tổ
- ông tổ
- cái gốc
Cách đọc từ vựng 시조 : [시ː조]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc