Có 2 kết quả cho từ : 강술
Nghĩa
1 : sự giảng giải
학문이나 책의 내용 등을 풀어서 설명함.
Việc giải thích thật dễ hiểu nội dung sách hay tri thức.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강술 :
- sự giảng giải
Cách đọc từ vựng 강술 : [강ː술]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.