Có 4 kết quả cho từ : 가동
Nghĩa
1 : sự hoạt động, sự vận hành
기계 등이 움직여 일함. 또는 기계 등을 움직여 일하게 함.
Việc máy móc… chạy và làm việc. Hoặc làm cho máy móc… chạy và làm việc.
2 : sự khởi động
조직 등이 구성되어 일함. 또는 조직 등을 구성하여 일하게 함.
Việc tổ chức… được cấu thành và làm việc. Hoặc làm cho cấu thành tổ chức và làm việc.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가동 :
- sự hoạt động, sự vận hành
- sự khởi động
Cách đọc từ vựng 가동 : [가동]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.