Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 가동
가동
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự hoạt động, sự vận hành
기계 등이 움직여 일함. 또는 기계 등을 움직여 일하게 함.
Việc máy móc… chạy và làm việc. Hoặc làm cho máy móc… chạy và làm việc.
2 : sự khởi động
조직 등이 구성되어 일함. 또는 조직 등을 구성하여 일하게 함.
Việc tổ chức… được cấu thành và làm việc. Hoặc làm cho cấu thành tổ chức và làm việc.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공장은 어제부터 가스 공급중단되어 기계 가동이 멈췄다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
화장실에서 담배를 피우면 연기 감지기가동되어 경보음이 울린다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 회사오늘부터 에너지검약기 위해서 에어컨 가동을 줄이기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국방부는 국경을 지키기 위해 바다항시 가동할 수 있는 고속정배치했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공장을 가동하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공장이 가동되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노동자들이 임금 인상을 위해 파업을 해서 현재 공장 가동중단상태이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 공장 기관실에서 공장 가동 기계관리하는 일을 하고 계신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기름보일러를 가동하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기름보일러를 가동시키자 집 안에 훈기돌기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 稼
giá
sự hoạt động, sự vận hành
동 - 動
động
sự hoạt động, sự vận hành

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가동 :
    1. sự hoạt động, sự vận hành
    2. sự khởi động

Cách đọc từ vựng 가동 : [가동]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.