Có 1 kết quả cho từ : 권태롭다
Nghĩa
1 : mệt mỏi, chán ngán, chán ghét, buồn chán
어떤 일에 대해서 싫증이 나고 흥미가 없다.
Chán ghét và không có hứng thú với việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]권 - 倦
quyện
태 - 怠
đãi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 권태롭다 :
- mệt mỏi, chán ngán, chán ghét, buồn chán
Cách đọc từ vựng 권태롭다 : [권ː태롭따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc