Có 3 kết quả cho từ : 귀착
Nghĩa
1 : sự trở lại, sự quay trở về, sự khứ hồi
어떤 장소에 갔다가 다시 원래의 장소로 돌아오거나 도착함.
Việc đi tới địa điểm nào đó rồi lại quay lại hoặc đến địa điểm cũ.
2 : sự quy kết, sự quy nạp
어떤 일이나 논의가 여러 과정을 거쳐 결론에 이름.
Việc tranh luận hay sự việc nào đó trải qua nhiều quá trình rồi đi đến kết luận.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀착을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀착이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀착을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀 - 歸
quy , quý
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀착 :
- sự trở lại, sự quay trở về, sự khứ hồi
- sự quy kết, sự quy nạp
Cách đọc từ vựng 귀착 : [귀ː착]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc