Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 8 kết quả cho từ : 판정
판정
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự phán quyết, sự quyết định
옳고 그름이나 좋고 나쁨을 구별하여 결정함.
Việc khu biệt và quyết định sự đúng sai hay tốt xấu.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
또 확진 교인접촉자로 분류경기도 가평 군부대 병사 2명도 양성 판정을 받았습니다.
Ngoài ra, hai binh sĩ từ căn cứ quân sự Gapyeong ở Gyeonggi-do, những người được xếp vào danh sách liên lạc của các thành viên nhà thờ đã được xác nhận, cũng được kiểm tra dương tính.
구토와 설사 때문에 병원을 찾은 민준이는 간염 판정을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구토와 설사 때문에 병원을 찾은 민준이는 간염 판정을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국제 대회 축구 경기에서는 판정객관화를 위해서 모든 경기에 제삼국의 심판들이 배치된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감독신작 영화당국에서 검열결과 상영 불가 판정을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
판정결판내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
올림픽에서 공정성을 결한 판정이 나오면서 여론비판거세게 일었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지께서 뇌졸중 판정을 받으셨다면서?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공익 근무 요원 판정받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오빠는 공익 근무 요원 판정을 받아 군대에 가는 대신 시청에서 근무를 하게 됐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
정 - 定
đính , định
sự giả định
판 - 判
phán
가치
sự phán đoán giá trị

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 판정 :
    1. sự phán quyết, sự quyết định

Cách đọc từ vựng 판정 : [판정]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.