Có 1 kết quả cho từ : 우회로
Nghĩa
1 : đường vòng, con đường vòng, đường tránh
바로 가지 않고 돌아서 가는 길.
Đường không đi thẳng mà đi vòng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]우회로로 돌아가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
로 - 路
lạc , lộ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 우회로 :
- đường vòng, con đường vòng, đường tránh
Cách đọc từ vựng 우회로 : [우회로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc