Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가려지다
가려지다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : bị che khuất, bị che lấp
무엇이 사이에 가려서 보이지 않게 되다.
Trở nên không thấy được do cái gì đó che ở giữa.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가려질,가려지겠습니다,가려지지 않,가려지시겠습니다,가려져요,가려집니다,가려집니까,가려지는데,가려지는,가려진데,가려질데,가려지고,가려지면,가려지며,가려져도,가려진다,가려지다,가려지게,가려져서,가려져야 한다,가려져야 합니다,가려져야 했습니다,가려졌다,가려졌습니다,가려집니다,가려졌고,가려지,가려졌,가려져,가려진,가려져라고 하셨다,가려져졌다,가려져지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가려지다 :
    1. bị che khuất, bị che lấp

Cách đọc từ vựng 가려지다 : [가려지다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.