Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 경제계
Chủ đề : Kinh tế
경제계
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giới kinh tế
경제와 관련된 일을 하는 조직이나 개인의 활동 분야.
Lĩnh vực hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến kinh tế.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경제계활기띠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 회사회장님은 경영 감각판단력이 뛰어나 경제계에 큰 영향을 미치고 있는 기업인이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새롭게 선출대통령취임식주요 경제계 인사들이 참여하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경제계에 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
행사에 정계경제계의 많은 큰손참석하여 언론주목을 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
새롭게 선출대통령취임식주요 경제계 인사들이 참여하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다만, 경제계여권반발돌파기 위한 방법론을 두고는 이견을 보였습니다.
Internet
이에 대해 마르셀로 에브라르드 외교장관은 전날 할리스코에서 경제계 인사들과 만나 미국·케나다·멕시코 무역협정은 우리 정부추진하는 전략주요 부분라며미래를 위태롭게 하는 일은 없다.고 강조했습니다.
Internet
경제계가 윤석열 대통령의 제77주년 광복절 경축사에 환영의 뜻을 밝혔습니다.
Internet
또, 경제계위기기회로 바꾸는 혁신적 도전정신으로 한국 경제다시 새로도약을 이룰 수 있도록 최선노력을 다할 것이라고 덧붙였습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 經
kinh
간접
kinh nghiệm gián tiếp
계 - 界
giới
가요
giới nhạc đại chúng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경제계 :
    1. giới kinh tế

Cách đọc từ vựng 경제계 : [경제계]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.