Có 1 kết quả cho từ : 공헌하다
Nghĩa
1 : cống hiến
힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 하다.
Ra sức làm việc gì đó có giá trị.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
헌 - 獻
hiến , ta
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공헌하다 :
- cống hiến
Cách đọc từ vựng 공헌하다 : [공ː헌하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc