Có 2 kết quả cho từ : 귀항하다
Nghĩa
1 : trở về cảng
배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오기 위해 항로를 따라 이동하다.
Tàu thuyền hoặc máy bay di chuyển theo lộ trình để đi về hay quay lại nơi đã xuất phát.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀 - 歸
quy , quý
항 - 航
hàng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀항하다 :
- trở về cảng
Cách đọc từ vựng 귀항하다 : [귀ː항하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc