Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갈기갈기
갈기갈기
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : nát vụn, tơi tả, tả tơi, vụn
여러 가닥으로 찢어진 모양.
Hình ảnh bị xé rách thành nhiều mảnh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
갈기갈기 찢어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈기갈기 찢다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈기갈기 찢기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈기갈기 조각나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 아픈 아들생각하면 마음갈기갈기 찢어지는 듯 아프다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
화가 난 지수는 친구에게 받은 편지갈기갈기 찢어 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈기갈기 찢어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈기갈기 찢다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈기갈기 찢기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈기갈기 조각나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈기갈기 :
    1. nát vụn, tơi tả, tả tơi, vụn

Cách đọc từ vựng 갈기갈기 : [갈기갈기]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.