Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 고정화
고정화
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự cố định hóa
어떤 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습이 유지됨. 또는 그렇게 함.
Việc làm cố định một tình huống hay một trạng thái.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
고정화하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고정화를 시키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고정화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
성에 따른 역할 고정화허물어지면서 전업 주부가 되는 남성들도 늘어나고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부의 개입으로 경기악화되는데도 불구하고 물가고정화가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의미가 고정화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
성격이 고정화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
생각이 고정화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과정이 고정화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결합이 고정화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
고 - 固
cố
하다
kiên cố, vững mạnh
tính kiên cố
하다2
kiên cường, vững chắc
một cách kiên cố
2
một cách kiên cường, một cách vững chắc
sự cự tuyệt
사하다
cự tuyệt, chối tuyệt
sự cố thủ, sự giữ vững
수하다
cố thủ, giữ chặt, giữ vững
đặc trưng vốn có, cái vốn có
유 명사
danh từ riêng
유성
tính đặc trưng
유어
tiếng thuần Hàn
유하다
đặc trưng, đặc thù
sự cố định
2
sự cố định
정 관념
định kiến, quan niệm cố hữu
정되다
được cố định
정되다2
được cố định
정불변
sự cố định bất biến, điều bất biến
정불변하다
cố định bất biến, bất di bất dịch
정적
tính chất cố định
정적2
tính cố định
정적
một cách cố định
정적2
một cách cố định
정화
sự cố định hóa
정화되다
được cố định
sự cố chấp
집불통
sự ương bướng, sự ngoan cố, kẻ ngoan cố
집스럽다
ương bướng, ngoan cố
집스레
một cách ngoan cố, một cách ương bướng
집쟁이
kẻ ương bướng, kẻ ngoan cố
sự dính chặt, sự bám chặt, sự kiên cố
착되다
bị dính chặt, bị bám chặt, được dính chặt
착시키다
dính chặt, kiên cố, cố định
착하다
dính cứng lại, trở nên bất di bất dịch
착화
sự cố định hóa, sự kiên cố hóa
착화되다
gắn chặt, dính chặt, được cố định
착화하다
gắn chặt, dính chặt, cố định
chất rắn, vật thể rắn
정 - 定
đính , định
sự giả định
화 - 化
hoa , hoá
가속
sự gia tốc hóa, sự tăng tốc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고정화 :
    1. sự cố định hóa

Cách đọc từ vựng 고정화 : [고정화]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.