Có 1 kết quả cho từ : 경찰봉
Nghĩa
1 : cây gậy của cảnh sát
경찰관이 가지고 다니는 둥글고 긴 방망이.
Một loại cây gậy dài có thân tròn mà cảnh sát thường mang theo bên mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]경 - 警
cảnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경찰봉 :
- cây gậy của cảnh sát
Cách đọc từ vựng 경찰봉 : [경ː찰봉]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.