Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 공공연히
공공연히
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : một cách công khai
숨김이나 거리낌이 없이 드러나게.
Để lộ không che giấu hay lo ngại.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공공연히 거래되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공공연히 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공공연히 드러나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공공연히 내세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공공연히 주장하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공공연히 알려지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그가 새로사장이 될 거라는 얘기공공연히 나오고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 신입 사원들에게 공공연히 뇌물요구했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연인임을 공공연히 드러낸 그 두 사람은 새 영화동반으로 출연하기로 결정했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공공연히 묵인되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công
연 - 然
nhiên
sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공공연히 :
    1. một cách công khai

Cách đọc từ vựng 공공연히 : [공공연히]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.