Có 1 kết quả cho từ : 공공연히
Nghĩa
1 : một cách công khai
숨김이나 거리낌이 없이 드러나게.
Để lộ không che giấu hay lo ngại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공공연히 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공공연히 드러나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공공연히 알려지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공공연히 :
- một cách công khai
Cách đọc từ vựng 공공연히 : [공공연히]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.