Có 1 kết quả cho từ : 격추하다
Nghĩa
1 : bắn rơi
날아가는 비행 물체를 공격하여 떨어뜨리다.
Tấn công và làm rơi vật thể bay trên không.
Ví dụ
[Được tìm tự động]격 - 擊
kích
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 격추하다 :
- bắn rơi
Cách đọc từ vựng 격추하다 : [격추하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc