Có 2 kết quả cho từ : 나다니다
나다니다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đi lòng vòng, đi lang thang
밖에 나가 여기저기 돌아다니다.
Ra ngoài và đi loanh quanh đây đó.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나다니다 :
- đi lòng vòng, đi lang thang
Cách đọc từ vựng 나다니다 : [나다니다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc