Có 1 kết quả cho từ : 가운뎃손가락
가운뎃손가락
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : ngón giữa
다섯 손가락 중 한가운데 있는 가장 긴 손가락.
Ngón tay dài nhất ở giữa trong năm ngón tay.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가운뎃손가락을 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가운뎃손가락을 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가운뎃손가락을 다치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가운뎃손가락을 구부리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가운뎃손가락 :
- ngón giữa
Cách đọc từ vựng 가운뎃손가락 : [가운데쏜까락]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.