Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가운뎃손가락
가운뎃손가락
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ngón giữa
다섯 손가락 중 한가운데 있는 가장 긴 손가락.
Ngón tay dài nhất ở giữa trong năm ngón tay.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가운뎃손가락펴다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가운뎃손가락을 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가운뎃손가락을 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가운뎃손가락보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가운뎃손가락을 다치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가운뎃손가락을 구부리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가운뎃손가락아프다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 카메라 앞에서 가운뎃손가락집게손가락을 들어 브이 자를 만들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 가운뎃손가락을 다쳐 젓가락질을 잘 하지 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가운뎃손가락으로오른쪽 버튼검지로는 왼쪽 버튼을 누르면 돼요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가운뎃손가락 :
    1. ngón giữa

Cách đọc từ vựng 가운뎃손가락 : [가운데쏜까락]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.