Có 1 kết quả cho từ : 덜커덩거리다
덜커덩거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : loảng xoảng, choang choang, uỳnh uỳnh
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Âm thanh liên tục vang lên cộc lốc do đồ vật to và cứng va đập. Hoặc liên tục gây ra âm thanh như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덜커덩거리다 :
- loảng xoảng, choang choang, uỳnh uỳnh
Cách đọc từ vựng 덜커덩거리다 : [덜커덩거리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc