Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 갈길,갈기겠습니다,갈기지 않,갈기시겠습니다,갈겨요,갈깁니다,갈깁니까,갈기는데,갈기는,갈긴데,갈길데,갈기고,갈기면,갈기며,갈겨도,갈긴다,갈기다,갈기게,갈겨서,갈겨야 한다,갈겨야 합니다,갈겨야 했습니다,갈겼다,갈겼습니다,갈깁니다,갈겼고,갈기,갈겼,갈겨,갈긴,갈겨라고 하셨다,갈겨졌다,갈겨지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈기다 :
đánh mạnh, đấm mạnh
viết ngoáy
bắn bừa
ỉa bậy, đái bậy
nói càng, nói bừa
Cách đọc từ vựng 갈기다 : [갈기다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?