Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 갈기다
갈기다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : đánh mạnh, đấm mạnh
몹시 세게 때리거나 치다.
Đánh hoặc đấm rất mạnh.
2 : viết ngoáy
글씨를 아무렇게나 급하게 마구 쓰다.
Viết chữ một cách cẩu thả và gấp gáp.
3 : bắn bừa
총, 대포 등을 마구 쏘다.
Bắn súng, đại bác… một cách bừa bãi.
4 : ỉa bậy, đái bậy
똥이나 오줌을 함부로 아무 데나 누다.
Đi đại tiện, tiểu tiện bừa bãi bất cứ chỗ nào.
5 : nói càng, nói bừa
말을 되는대로 마구 지껄이다.
Ba hoa tùy tiện, bạ gì cũng nói.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 갈길,갈기겠습니다,갈기지 않,갈기시겠습니다,갈겨요,갈깁니다,갈깁니까,갈기는데,갈기는,갈긴데,갈길데,갈기고,갈기면,갈기며,갈겨도,갈긴다,갈기다,갈기게,갈겨서,갈겨야 한다,갈겨야 합니다,갈겨야 했습니다,갈겼다,갈겼습니다,갈깁니다,갈겼고,갈기,갈겼,갈겨,갈긴,갈겨라고 하셨다,갈겨졌다,갈겨지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈기다 :
    1. đánh mạnh, đấm mạnh
    2. viết ngoáy
    3. bắn bừa
    4. ỉa bậy, đái bậy
    5. nói càng, nói bừa

Cách đọc từ vựng 갈기다 : [갈기다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.