Có 5 kết quả cho từ : 경멸
Nghĩa
1 : sự khinh miệt, sự miệt thị, sự khinh bỉ
매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 봄.
Việc nhìn nhận đánh giá thấp với thái độ coi thường hoặc rất ghét.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경멸스럽게 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 輕
khinh , khánh
멸 - 蔑
miệt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경멸 :
- sự khinh miệt, sự miệt thị, sự khinh bỉ
Cách đọc từ vựng 경멸 : [경멸]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc