Có 1 kết quả cho từ : 저축되다
Nghĩa
1 : được tiết kiệm
돈이나 재물 등이 아껴 써져서 모아지다.
Tiền bạc hay của cải được dùng một cách dè sẻn để tích góp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저 - 貯
trữ
축 - 蓄
súc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 저축되다 :
- được tiết kiệm
Cách đọc từ vựng 저축되다 : [저ː축뙤다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc