Có 1 kết quả cho từ : 날갯죽지
날갯죽지
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : khớp cánh
새의 날개가 붙은 몸의 부분.
Phần thân chim nơi có cánh gắn vào.
2 : xương đòn
(비유적으로) 사람의 등 위쪽에 있어 팔뼈와 몸통을 연결하는 한 쌍의 뼈.
Cặp xương ở phía bên trên của cơ thể người, liên kết phần thân với xương cánh tay.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
날갯죽지를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 날갯죽지 :
- khớp cánh
- xương đòn
Cách đọc từ vựng 날갯죽지 : [날개쭉찌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc