Có 1 kết quả cho từ : 곗돈
Chủ đề : Kinh tế
Nghĩa
1 : Gyetdon; tiền hụi
계에서 계원들이 모으거나 받는 돈.
Tiền mà những người chơi hụi góp lại hay nhận được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 契
khiết , khất , khế , tiết
곗 - 契
khiết , khất , khế , tiết
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곗돈 :
- Gyetdon; tiền hụi
Cách đọc từ vựng 곗돈 : [계ː똔]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.