Có 2 kết quả cho từ : 끼적대다
끼적대다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nguệch ngoạc, cẩu thả
글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.
Liên tục viết chữ hay vẽ tranh một cách nguệch ngoạc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끼적대다 :
- nguệch ngoạc, cẩu thả
Cách đọc từ vựng 끼적대다 : [끼적때다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc