Có 2 kết quả cho từ : 까칠하다
까칠하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : sần sùi, ram ráp, xù xì
몸이 마르고 피부나 털이 거칠다.
Cơ thể khô và phần lông hay da dẻ thô ráp.
2 : cục cằn, thô lỗ
성질이 부드럽지 못하고 매우 까다롭다.
Tính cách không thể nhẹ nhàng và rất khó tính.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까칠하다 :
- sần sùi, ram ráp, xù xì
- cục cằn, thô lỗ
Cách đọc từ vựng 까칠하다 : [까칠하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc