Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가무단
가무단
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đoàn ca múa
노래와 춤 등을 공연하는 단체.
Đoàn công diễn hát và múa.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
올림픽 때 북한가무단이 다양한 응원을 선보여 경기장에 모인 관중들의 시선집중됐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중국의 가무단한국방문중국 전통 노래와 춤을 선보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
무용을 전공지수졸업하자마자 가무단에 들어갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가무단공연하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가무단에 속하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가무단창단하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
무 - 舞
ca vũ, ca múa

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가무단 :
    1. đoàn ca múa

Cách đọc từ vựng 가무단 : [가무단]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.