Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 기수
기수2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đầu máy bay
비행기의 앞부분.
Bộ phận phía trước của máy bay.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
기수가석방되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기수들은 기마를 할 때 간편하고 활동성이 좋은 복장을 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
소설가침체우리 문학계부흥기를 가져온 문학 발전기수였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기수를 앞세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기수앞장서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기수깃발들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
풍물놀이 패가 기를 휘날리며 등장기수선두하고 공연장으로 들어섰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
올림픽 개회식에서 한국 선수단태극기를 든 기수를 앞세워 입장했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
좋아요. 그럼공항으로 기수를 돌려서 임시 착륙을 하도록 합시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 機
cơ , ki , ky
수 - 首
thú , thủ
đài treo cổ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기수 :
    1. đầu máy bay

Cách đọc từ vựng 기수 : [기수]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.