Có 3 kết quả cho từ : 그러게
그러게1
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : thì đó, thì tôi đã nói rồi mà
예전에 했던 자신의 말이 옳았음을 상대방에게 강조할 때 쓰는 말.
Từ dùng khi nhấn mạnh với người khác rằng lời mình nói trước đây là đúng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그러게 :
- thì đó, thì tôi đã nói rồi mà
Cách đọc từ vựng 그러게 : [그러게]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc