Có 2 kết quả cho từ : 날씬하다
Chủ đề : Ngoại hình
날씬하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : mảnh mai, thon thả
몸이 보기 좋게 가늘고 길다.
Cơ thể thon thả trông ưa nhìn.
2 : thon dài
매끈하고 가늘며 길다.
Thon dài và mảnh khảnh.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 날씬할,날씬하겠습니다,날씬하지 않,날씬하시겠습니다,날씬해요,날씬합니다,날씬합니까,날씬하는데,날씬하는,날씬한데,날씬할데,날씬하고,날씬하면,날씬하며,날씬해도,날씬한다,날씬하다,날씬하게,날씬해서,날씬해야 한다,날씬해야 합니다,날씬해야 했습니다,날씬했다,날씬했습니다,날씬합니다,날씬했고,날씬하,날씬했,날씬해,날씬한,날씬해라고 하셨다,날씬해졌다,날씬해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 날씬하다 :
- mảnh mai, thon thả
- thon dài
Cách đọc từ vựng 날씬하다 : [날씬하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.