Có 5 kết quả cho từ : 격려
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 3 ,Ngày 2 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,쏙쏙 50 ngày topik cao cấp ,Ngày 1 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
Nghĩa
1 : sự khích lệ, sự động viên, sự khuyến khích, sự cổ vũ
용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 줌.
Việc động viên tinh thần để có thêm dũng khí hay ý chí.
Ví dụ
[Được tìm tự động]격려를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격 - 激
khích , kích
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 격려 :
- sự khích lệ, sự động viên, sự khuyến khích, sự cổ vũ
Cách đọc từ vựng 격려 : [경녀]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc